🌾 End: 벗
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
벗
:
비슷한 나이에 서로 친하게 지내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BÈ BẠN, BẠN: Người gần bằng tuổi chơi thân với nhau.
•
말벗
:
함께 이야기할 만한 친구.
Danh từ
🌏 BẠN TÂM SỰ, BẠN TÂM GIAO: Bạn có thể cùng nói chuyện.
• Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110)