🌾 End: 벗
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
벗
:
비슷한 나이에 서로 친하게 지내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BÈ BẠN, BẠN: Người gần bằng tuổi chơi thân với nhau.
•
말벗
:
함께 이야기할 만한 친구.
Danh từ
🌏 BẠN TÂM SỰ, BẠN TÂM GIAO: Bạn có thể cùng nói chuyện.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52)