💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 13

: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người.

기다 : 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO CỞI, BẮT CỞI, CỞI RA: Cho gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo… mang trên người.

어나다 : 일정한 공간이나 범위 밖으로 빠져나가다. ☆☆ Động từ
🌏 RA KHỎI: Ra ngoài không gian hay phạm vi nhất định.

: 비슷한 나이에 서로 친하게 지내는 사람. Danh từ
🌏 BÈ BẠN, BẠN: Người gần bằng tuổi chơi thân với nhau.

따라 강남 간다 : 자기의 의사와는 관계없이 친구가 하는 대로 그대로 따라한다.
🌏 (THEO BẠN TỚI GANGNAM), ĐUA THEO BẠN BÈ: Làm theo những gì bạn bè làm mà không liên quan đến ý mình.

겨- : (벗겨, 벗겻, 벗겼다, 벗겨라)→ 벗기다 None
🌏

겨지다 : 덮이거나 씌워진 것 등이 외부의 힘에 의하여 걷히거나 젖혀지다. Động từ
🌏 BỊ CỞI RA, BỊ TUỘT RA, BỊ VĂNG RA: Cái được đậy hay được đắp... bị bật ra hay bị tháo ra do sức mạnh bên ngoài.

기- : (벗기고, 벗기는데, 벗기니, 벗기면, 벗긴, 벗기는, 벗길, 벗깁니다)→ 벗기다 None
🌏

어나- : (벗어나고, 벗어나는데, 벗어나, 벗어나서, 벗어나니, 벗어나면, 벗어난, 벗어나는, 벗어날, 벗어납니다, 벗어났다, 벗어나라)→ 벗어나다 None
🌏

어던지다 : 기존의 방법이나 틀 등을 과감히 벗어 내치다. Động từ
🌏 GIŨ BỎ, THOÁT BỎ, THOÁT KHỎI: Thoát khỏi phương pháp hay khuôn mẫu hiện có một cách quả cảm.

어부치다 : 옷을 힘차게 벗다. Động từ
🌏 CỞI PHĂNG: Cởi quần áo một cách mạnh mẽ.

어지다 : 덮이거나 씌워진 물건 등이 흘러내리거나 몸에서 떼어져 나가다. Động từ
🌏 BỊ TUỘT, BỊ RƠI RA: Đồ vật được đậy hay bao bọc lăn xuống hay rơi ra khỏi cơ thể.

하다 : 벗으로 여겨 가까이 지내다. Động từ
🌏 LÀM BẠN: Coi như bạn và gần gũi.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)