🌟 벗어부치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벗어부치다 (
버서부치다
) • 벗어부치어 (버서부치어
버서부치여
) 벗어부쳐 (버서부처
) • 벗어부치니 (버서부치니
)📚 Annotation: 주로 '벗어부치고'로 쓴다.
🗣️ 벗어부치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅂㅊㄷ: Initial sound 벗어부치다
-
ㅂㅇㅂㅊㄷ (
벗어부치다
)
: 옷을 힘차게 벗다.
Động từ
🌏 CỞI PHĂNG: Cởi quần áo một cách mạnh mẽ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191)