🌟 벗어부치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벗어부치다 (
버서부치다
) • 벗어부치어 (버서부치어
버서부치여
) 벗어부쳐 (버서부처
) • 벗어부치니 (버서부치니
)📚 Annotation: 주로 '벗어부치고'로 쓴다.
🗣️ 벗어부치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅂㅊㄷ: Initial sound 벗어부치다
-
ㅂㅇㅂㅊㄷ (
벗어부치다
)
: 옷을 힘차게 벗다.
Động từ
🌏 CỞI PHĂNG: Cởi quần áo một cách mạnh mẽ.
• Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10)