🌟 벗어부치다

Động từ  

1. 옷을 힘차게 벗다.

1. CỞI PHĂNG: Cởi quần áo một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷을 벗어부치다.
    Take off your clothes.
  • 웃통을 벗어부치다.
    Take off the top.
  • 성질이 난 사내는 갑자기 옷을 벗어부쳤다.
    The angry man suddenly took off his clothes.
  • 그가 옷을 벗어부치자 근육질의 몸매가 드러났다.
    When he took off his clothes, his muscular body was revealed.
  • 아이들은 웃통을 벗어부치고 너나 할 것 없이 강물로 뛰어 들었다.
    The children took off their upper chests and jumped into the river without you.

2. 다른 일은 다 제쳐두고 우선으로 하다.

2. ƯU TIÊN LÀM: Ưu tiên làm và bỏ lại mọi việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그녀는 딸아이의 일이라면 벗어부치고 나서는 경향이 있다.
    She tends to get out of her daughter's business.
  • 나는 돈이 되는 일이라면 벗어부치고 덤벼들었지만 형편은 좀처럼 나아지지 않았다.
    I made a dash for money, but things didn't get any better.
  • 동네 사람들은 이웃의 일을 마치 자신의 일처럼 벗어부치고 해내는 김 씨를 칭찬하곤 했다.
    The villagers used to praise kim for doing his neighbor's work as if it were his own.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벗어부치다 (버서부치다) 벗어부치어 (버서부치어버서부치여) 벗어부쳐 (버서부처) 벗어부치니 (버서부치니)

📚 Annotation: 주로 '벗어부치고'로 쓴다.

🗣️ 벗어부치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 벗어부치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)