🌟 벗겨지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벗겨지다 (
벋껴지다
) • 벗겨지어 (벋껴지어
벋껴지여
) 벗겨져 (벋껴저
) • 벗겨지니 (벋껴지니
)
🗣️ 벗겨지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 벗겨지다 @ Ví dụ cụ thể
- 구두코가 벗겨지다. [구두코]
- 할딱대다 벗겨지다. [할딱대다]
- 살가죽이 벗겨지다. [살가죽]
- 탈이 벗겨지다. [탈]
- 탈이 벗겨지다. [탈]
- 회칠이 벗겨지다. [회칠 (灰漆)]
- 입천장이 벗겨지다. [입천장 (입天障)]
- 할딱이다 벗겨지다. [할딱이다]
- 마개가 벗겨지다. [마개]
- 도금이 벗겨지다. [도금 (鍍金)]
- 단청이 벗겨지다. [단청 (丹靑)]
- 뒤꿈치가 벗겨지다. [뒤꿈치]
- 매니큐어가 벗겨지다. [매니큐어 (manicure)]
- 까풀이 벗겨지다. [까풀]
- 맨숭맨숭하게 머리가 벗겨지다. [맨숭맨숭하다]
- 훌렁 벗겨지다. [훌렁]
- 표지가 벗겨지다. [표지 (表紙)]
- 칠이 벗겨지다. [칠 (漆)]
- 훌떡 벗겨지다. [훌떡]
- 비밀이 벗겨지다. [비밀 (祕密)]
- 껍질이 벗겨지다. [껍질]
- 흐물흐물 벗겨지다. [흐물흐물]
- 페인트칠이 벗겨지다. [페인트칠 (paint漆)]
- 맨송맨송하게 머리가 벗겨지다. [맨송맨송하다]
- 꺼풀이 벗겨지다. [꺼풀]
- 대갈통이 벗겨지다. [대갈통]
- 가발이 벗겨지다. [가발 (假髮)]
- 할딱거리다 벗겨지다. [할딱거리다]
- 할딱할딱 벗겨지다. [할딱할딱]
- 헐떡헐떡 벗겨지다. [헐떡헐떡]
- 본색이 벗겨지다. [본색 (本色)]
- 헐렁헐렁 벗겨지다. [헐렁헐렁]
- 홑이불이 벗겨지다. [홑이불]
- 깍지가 벗겨지다. [깍지]
- 훌러덩 벗겨지다. [훌러덩]
🌷 ㅂㄱㅈㄷ: Initial sound 벗겨지다
-
ㅂㄱㅈㄷ (
발개지다
)
: 밝고 연하게 붉어지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ HỒNG: Trở nên đỏ nhạt và sáng. -
ㅂㄱㅈㄷ (
벗겨지다
)
: 덮이거나 씌워진 것 등이 외부의 힘에 의하여 걷히거나 젖혀지다.
Động từ
🌏 BỊ CỞI RA, BỊ TUỘT RA, BỊ VĂNG RA: Cái được đậy hay được đắp... bị bật ra hay bị tháo ra do sức mạnh bên ngoài. -
ㅂㄱㅈㄷ (
불거지다
)
: 물체의 겉으로 두드러지게 내밀어 나오다.
Động từ
🌏 LỘ, LÒI: Nhô ra bên ngoài của vật thể một cách rõ rệt. -
ㅂㄱㅈㄷ (
벌게지다
)
: 어둡고 연하게 붉어지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ AU, TRỞ NÊN ĐỎ LỰNG, TRỞ NÊN ĐỎ ỬNG: Trở nên đỏ nhạt và tối. -
ㅂㄱㅈㄷ (
봉건 제도
)
: (옛날에) 군주와 제후 사이의 주종 관계를 바탕으로 했던 정치 제도.
None
🌏 CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN: (ngày xưa) Chế độ chính trị dựa trên nền tảng quan hệ chủ tớ giữa vua và chư hầu.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10)