🌟 뒤꿈치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤꿈치 (
뒤ː꿈치
)
🗣️ 뒤꿈치 @ Giải nghĩa
- 굽 : 구두 밑바닥의 뒤꿈치 부분.
🗣️ 뒤꿈치 @ Ví dụ cụ thể
- 양말 뒤꿈치. [양말 (洋襪/洋韈)]
- 할머니는 지금도 옛날처럼 뒤꿈치가 해진 양말을 꿰매서 신으신다. [양말 (洋襪/洋韈)]
🌷 ㄷㄲㅊ: Initial sound 뒤꿈치
-
ㄷㄲㅊ (
뒤꿈치
)
: 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분.
Danh từ
🌏 GÓT CHÂN: Phần nhô ra ở phía sau bàn chân, giữa lòng bàn chân và cổ chân.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138)