Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤꿈치 (뒤ː꿈치)
뒤ː꿈치
Start 뒤 뒤 End
Start
End
Start 꿈 꿈 End
Start 치 치 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59)