🌾 End: 꿈
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
꿈
:
잠자는 동안에 깨어 있을 때처럼 보고 듣고 느끼는 정신 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Hiện tượng mang tính tinh thần mà trong khi ngủ nghe thấy, nhìn thấy, cảm nhận được như lúc đang thức.
•
개꿈
:
특별한 의미 없이 어수선한 꿈.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ VỚ VẨN: Giấc mơ lộn xộn không có ý nghĩa gì đặc biệt.
•
돼지꿈
:
돼지가 나오는 꿈.
Danh từ
🌏 MƠ THẤY LỢN, MƠ THẤY HEO: Giấc mơ có lợn xuất hiện.
•
단꿈
:
즐겁고 기분 좋은 꿈.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ NGỌT NGÀO: Giấc mơ vui vẻ, hạnh phúc.
•
탈바꿈
:
원래의 모양이나 형태를 바꿈.
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI, SỰ ĐỔI MỚI, SỰ LỘT XÁC: Sự thay đổi hình thái hay dáng vẻ ban đầu.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)