🌟 개꿈

Danh từ  

1. 특별한 의미 없이 어수선한 꿈.

1. GIẤC MƠ VỚ VẨN: Giấc mơ lộn xộn không có ý nghĩa gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잊어버릴 개꿈.
    A dog's dream to forget.
  • Google translate 허황된 개꿈.
    A wild dog's dream.
  • Google translate 개꿈을 꾸다.
    Have a dog dream.
  • Google translate 개꿈을 잊어버리다.
    Forget dog dreams.
  • Google translate 개꿈에 지나지 않다.
    It's nothing more than a dog's dream.
  • Google translate 개꿈으로 여기다.
    Consider it a dog's dream.
  • Google translate 개꿈이라고 생각하다.
    Think of it as a dog's dream.
  • Google translate 내가 어제 꾼 꿈은 좋을 것도 나쁠 것도 없는 개꿈이었다.
    The dream i had yesterday was a dog's dream, neither good nor bad.
  • Google translate 친구는 내 꿈 이야기를 듣고 나서 별것 아닌 개꿈이라고 웃어넘겼다.
    When my friend heard about my dream, he laughed it off as nothing.
  • Google translate 어젯밤에 기분이 안 좋은 꿈을 꿨어.
    I had a bad dream last night.
    Google translate 그냥 개꿈일 테니 너무 신경 쓰지 마.
    It's just a dog's dream, so don't worry too much.

개꿈: silly dream,,rêve absurde,sueño de perro, sueño estúpido,حلم سخيف,утгагүй зүүд,giấc mơ vớ vẩn,ความฝันเพ้อเจ้อ, ความฝันเหลวไหล,mimpi,глупый сон; бессмысленный сон,没有意义的梦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개꿈 (개ː꿈)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)