🌟 개꿈

Danh từ  

1. 특별한 의미 없이 어수선한 꿈.

1. GIẤC MƠ VỚ VẨN: Giấc mơ lộn xộn không có ý nghĩa gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잊어버릴 개꿈.
    A dog's dream to forget.
  • 허황된 개꿈.
    A wild dog's dream.
  • 개꿈을 꾸다.
    Have a dog dream.
  • 개꿈을 잊어버리다.
    Forget dog dreams.
  • 개꿈에 지나지 않다.
    It's nothing more than a dog's dream.
  • 개꿈으로 여기다.
    Consider it a dog's dream.
  • 개꿈이라고 생각하다.
    Think of it as a dog's dream.
  • 내가 어제 꾼 꿈은 좋을 것도 나쁠 것도 없는 개꿈이었다.
    The dream i had yesterday was a dog's dream, neither good nor bad.
  • 친구는 내 꿈 이야기를 듣고 나서 별것 아닌 개꿈이라고 웃어넘겼다.
    When my friend heard about my dream, he laughed it off as nothing.
  • 어젯밤에 기분이 안 좋은 꿈을 꿨어.
    I had a bad dream last night.
    그냥 개꿈일 테니 너무 신경 쓰지 마.
    It's just a dog's dream, so don't worry too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개꿈 (개ː꿈)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7)