🌟 개꿈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개꿈 (
개ː꿈
)
🌷 ㄱㄲ: Initial sound 개꿈
-
ㄱㄲ (
가끔
)
: 어쩌다가 한 번씩.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI LÚC: Thi thoảng một lần -
ㄱㄲ (
기껏
)
: 힘이나 정도가 미치는 데까지 최대한.
☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC MÌNH, VỚI TẤT CẢ NHỮNG GÌ CÓ THỂ: Tối đa đến khi mức độ hay sức lực cạn kiệt. -
ㄱㄲ (
갓끈
)
: 갓을 머리에 쓰기 위해 갓 양쪽에 다는 끈.
Danh từ
🌏 GASKKEUN; QUAI MŨ TRUYỀN THỐNG: Dây buộc hai bên mũ truyền thống để đội lên đầu. -
ㄱㄲ (
개꼴
)
: (비유적으로) 아주 엉망이 된 모양새나 처지.
Danh từ
🌏 SỰ ĐEN ĐỦI: (cách nói ẩn dụ) Tình hình hay hình dáng trở nên vô cùng tồi tệ. -
ㄱㄲ (
개꿈
)
: 특별한 의미 없이 어수선한 꿈.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ VỚ VẨN: Giấc mơ lộn xộn không có ý nghĩa gì đặc biệt. -
ㄱㄲ (
고깔
)
: 승려나 무당 또는 농악대가 쓰는 위 끝이 뾰족하게 생긴 세모 모양의 흰 모자.
Danh từ
🌏 GOGGAL, MŨ THẦY TU, MŨ THẦY PHÁP: Nón (mũ) màu trắng hình tam giác có chóp nhọn mà thầy tu hay thầy pháp hoặc người biểu diễn âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc thường đội. -
ㄱㄲ (
고깟
)
: 겨우 고만한 정도의.
Định từ
🌏 CHÚT XÍU, BÉ TÍ: Ở mức độ cực nhỏ. -
ㄱㄲ (
그깟
)
: 겨우 그만한 정도의.
Định từ
🌏 KHÔNG ĐÁNG, NHỎ NHOI, BÉ TÍ: Ở mức độ nhỏ không đáng kể. -
ㄱㄲ (
글꼴
)
: 글자의 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ: Hình dạng của chữ.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7)