🌟 기껏

  Phó từ  

1. 힘이나 정도가 미치는 데까지 최대한.

1. HẾT SỨC MÌNH, VỚI TẤT CẢ NHỮNG GÌ CÓ THỂ: Tối đa đến khi mức độ hay sức lực cạn kiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기껏 꾸미다.
    Decorate at best.
  • Google translate 기껏 노력하다.
    Try your best.
  • Google translate 기껏 만들다.
    Make as much as you can.
  • Google translate 기껏 말하다.
    Speak to the best of one's ability.
  • Google translate 기껏 이야기하다.
    Talk to the best of one's ability.
  • Google translate 기껏 차려입고 나갔는데 소나기가 쏟아져 온몸이 다 젖어 버렸다.
    I went out dressed up as much as i could, but the shower poured down and my whole body was wet.
  • Google translate 기껏 날을 새며 일을 했는데 처음부터 다시 하라는 지시를 받았다.
    I worked all day long at best, but i was told to do it again from the beginning.
  • Google translate 음식이 왜 이렇게 맛이 없어?
    Why is the food so bad?
    Google translate 요리해 달라고 해서 기껏 해 줬더니 맛이 없다고 하면 어떡해?
    What if i ask you to cook it and you say it's not delicious?

기껏: to the utmost; as much as one can,せっかく,le meilleur de soi-même, le maximum, tout ce qui est en son pouvoir,a lo más, a lo sumo, como máximo, a todo tirar,بقدر ما يمكن,байдгаараа, бүх хүчээрээ, арай гэж, арай чамай,hết sức mình, với tất cả những gì có thể,อย่างสุดขีด, อย่างสุดกำลัง, อย่างสุดความสามารถ,sepenuh hati, sepenuh tenaga, sebisa-bisanya,в меру своих сил,尽力,尽心尽力,尽其所能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기껏 (기ː껃)

📚 Annotation: 주로 결과가 기대에 어긋나거나 보람이 적을 때에 쓴다.


🗣️ 기껏 @ Giải nghĩa

🗣️ 기껏 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)