ㄱㄲ (
기껏
)
: 힘이나 정도가 미치는 데까지 최대한.
☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC MÌNH, VỚI TẤT CẢ NHỮNG GÌ CÓ THỂ: Tối đa đến khi mức độ hay sức lực cạn kiệt.
ㄱㄲ (
갓끈
)
: 갓을 머리에 쓰기 위해 갓 양쪽에 다는 끈.
Danh từ
🌏 GASKKEUN; QUAI MŨ TRUYỀN THỐNG: Dây buộc hai bên mũ truyền thống để đội lên đầu.
ㄱㄲ (
개꼴
)
: (비유적으로) 아주 엉망이 된 모양새나 처지.
Danh từ
🌏 SỰ ĐEN ĐỦI: (cách nói ẩn dụ) Tình hình hay hình dáng trở nên vô cùng tồi tệ.
ㄱㄲ (
개꿈
)
: 특별한 의미 없이 어수선한 꿈.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ VỚ VẨN: Giấc mơ lộn xộn không có ý nghĩa gì đặc biệt.
ㄱㄲ (
고깔
)
: 승려나 무당 또는 농악대가 쓰는 위 끝이 뾰족하게 생긴 세모 모양의 흰 모자.
Danh từ
🌏 GOGGAL, MŨ THẦY TU, MŨ THẦY PHÁP: Nón (mũ) màu trắng hình tam giác có chóp nhọn mà thầy tu hay thầy pháp hoặc người biểu diễn âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc thường đội.