🌟 기껏
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기껏 (
기ː껃
)📚 Annotation: 주로 결과가 기대에 어긋나거나 보람이 적을 때에 쓴다.
🗣️ 기껏 @ Giải nghĩa
🗣️ 기껏 @ Ví dụ cụ thể
- 기껏 시간을 냈더니 겨우 그런 곳에 가자던? [-자던]
- 오늘도 야근이야. 기껏 기획서 올렸더니 부장한테 재가가 안 떨어졌어. [재가 (裁可)]
- 기껏 병원에 갔더니 오늘이 쉬는 날인 거 있지? [허탕(을) 치다]
- 민준은 필름을 잘못 현상해서 기껏 찍어 놓은 사진이 모두 사라져 버렸다. [현상하다 (現像하다)]
- 유민이는 기껏 사각사각 써 놓은 글이 마음에 안 드는지 지우개로 지워 버렸다. [사각사각]
- 기껏 우비를 입고 몇 걸음 안 갔는데 찔끔거리던 비가 그쳤다. [찔끔거리다]
🌷 ㄱㄲ: Initial sound 기껏
-
ㄱㄲ (
가끔
)
: 어쩌다가 한 번씩.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI LÚC: Thi thoảng một lần -
ㄱㄲ (
기껏
)
: 힘이나 정도가 미치는 데까지 최대한.
☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC MÌNH, VỚI TẤT CẢ NHỮNG GÌ CÓ THỂ: Tối đa đến khi mức độ hay sức lực cạn kiệt. -
ㄱㄲ (
갓끈
)
: 갓을 머리에 쓰기 위해 갓 양쪽에 다는 끈.
Danh từ
🌏 GASKKEUN; QUAI MŨ TRUYỀN THỐNG: Dây buộc hai bên mũ truyền thống để đội lên đầu. -
ㄱㄲ (
개꼴
)
: (비유적으로) 아주 엉망이 된 모양새나 처지.
Danh từ
🌏 SỰ ĐEN ĐỦI: (cách nói ẩn dụ) Tình hình hay hình dáng trở nên vô cùng tồi tệ. -
ㄱㄲ (
개꿈
)
: 특별한 의미 없이 어수선한 꿈.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ VỚ VẨN: Giấc mơ lộn xộn không có ý nghĩa gì đặc biệt. -
ㄱㄲ (
고깔
)
: 승려나 무당 또는 농악대가 쓰는 위 끝이 뾰족하게 생긴 세모 모양의 흰 모자.
Danh từ
🌏 GOGGAL, MŨ THẦY TU, MŨ THẦY PHÁP: Nón (mũ) màu trắng hình tam giác có chóp nhọn mà thầy tu hay thầy pháp hoặc người biểu diễn âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc thường đội. -
ㄱㄲ (
고깟
)
: 겨우 고만한 정도의.
Định từ
🌏 CHÚT XÍU, BÉ TÍ: Ở mức độ cực nhỏ. -
ㄱㄲ (
그깟
)
: 겨우 그만한 정도의.
Định từ
🌏 KHÔNG ĐÁNG, NHỎ NHOI, BÉ TÍ: Ở mức độ nhỏ không đáng kể. -
ㄱㄲ (
글꼴
)
: 글자의 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ: Hình dạng của chữ.
• Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36)