🌟 그깟

Định từ  

1. 겨우 그만한 정도의.

1. KHÔNG ĐÁNG, NHỎ NHOI, BÉ TÍ: Ở mức độ nhỏ không đáng kể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 그깟 맥주 한 잔에 취해 얼굴이 시뻘겋게 달아올랐다.
    He was red-hot with just a glass of beer.
  • Google translate 나는 그깟 서류 정리쯤이야 하루 만에 다 할 수 있다고 생각했다.
    I thought i could do it in a day by a mere filing.
  • Google translate 그는 그깟 놈들이라면 백 명이 와서 덤벼도 싸워서 이길 수 있다고 큰소리를 쳤다.
    He said to himself, "if it were a mere bunch of them, they could fight and win.".
  • Google translate 승규가 내게 거짓말을 하다니, 참을 수 없어.
    I can't stand seung-gyu lying to me.
    Google translate 그깟 일로 무슨 화를 그렇게 내니?
    Why are you so angry about such a trifle?
  • Google translate 그깟 가방 하나에 뭘 그리 호들갑이니?
    What's so fussy about a bag?
    Google translate 그깟 가방이라니, 이게 얼마나 좋은 가방인데!
    What a nice bag!
작은말 고깟: 겨우 고만한 정도의.
Từ tham khảo 이깟: 겨우 이만한 정도의.
Từ tham khảo 저깟: 겨우 저만한 정도의.
본말 그까짓: 겨우 그만한 정도의.

그깟: such,たかが【高が】,(dét.) pour ce genre de choses,ese, tal, ese tipo de,يكفي بالكاد,тиймхэн, тэр зэргийн,không đáng, nhỏ nhoi, bé tí,ไม่มาก, เล็กน้อย, เล็ก ๆ, แค่นั้น, เท่านั้น,seperti itu, sebegitu,такой; какой-то; подобный,那么点儿,区区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그깟 (그깓)

🗣️ 그깟 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7)