🌟 그깟
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그깟 (
그깓
)
🗣️ 그깟 @ Ví dụ cụ thể
- 그깟 패물이 뭐라고 활활 불타오르는 집에 들어가겠다는 거야? [불타오르다]
- 그깟 쌈짓돈 모아서 어디에 쓰려고 하니? [쌈짓돈]
- 아버지께서는 예전에는 십 리를 그냥 걷기도 했는데 그깟 지하철 두 정거장 걷기가 뭐가 힘드냐고 하셨다. [리 (里)]
- 그럼. 우리 사이에 그깟 돈도 못 빌려주겠어? [청 (請)]
- 다 큰 어른이 그깟 일에 운다니요? [-ㄴ다니요]
- 그깟 돈 가지고 뭘 그래. 사람이 그렇게 그릇이 작으면 못 써. [그릇]
- 그깟 몇천 원에 벌벌 떨 거야? [발발]
- 그깟 고물 자전거를 고치는 헛수고일랑 말고 새 자전거를 사는 건 어때? [고물 (古物/故物)]
- 우리 아이가 유괴됐는데 그깟 돈이 문제예요? [유괴되다 (誘拐되다)]
🌷 ㄱㄲ: Initial sound 그깟
-
ㄱㄲ (
가끔
)
: 어쩌다가 한 번씩.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI LÚC: Thi thoảng một lần -
ㄱㄲ (
기껏
)
: 힘이나 정도가 미치는 데까지 최대한.
☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC MÌNH, VỚI TẤT CẢ NHỮNG GÌ CÓ THỂ: Tối đa đến khi mức độ hay sức lực cạn kiệt. -
ㄱㄲ (
갓끈
)
: 갓을 머리에 쓰기 위해 갓 양쪽에 다는 끈.
Danh từ
🌏 GASKKEUN; QUAI MŨ TRUYỀN THỐNG: Dây buộc hai bên mũ truyền thống để đội lên đầu. -
ㄱㄲ (
개꼴
)
: (비유적으로) 아주 엉망이 된 모양새나 처지.
Danh từ
🌏 SỰ ĐEN ĐỦI: (cách nói ẩn dụ) Tình hình hay hình dáng trở nên vô cùng tồi tệ. -
ㄱㄲ (
개꿈
)
: 특별한 의미 없이 어수선한 꿈.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ VỚ VẨN: Giấc mơ lộn xộn không có ý nghĩa gì đặc biệt. -
ㄱㄲ (
고깔
)
: 승려나 무당 또는 농악대가 쓰는 위 끝이 뾰족하게 생긴 세모 모양의 흰 모자.
Danh từ
🌏 GOGGAL, MŨ THẦY TU, MŨ THẦY PHÁP: Nón (mũ) màu trắng hình tam giác có chóp nhọn mà thầy tu hay thầy pháp hoặc người biểu diễn âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc thường đội. -
ㄱㄲ (
고깟
)
: 겨우 고만한 정도의.
Định từ
🌏 CHÚT XÍU, BÉ TÍ: Ở mức độ cực nhỏ. -
ㄱㄲ (
그깟
)
: 겨우 그만한 정도의.
Định từ
🌏 KHÔNG ĐÁNG, NHỎ NHOI, BÉ TÍ: Ở mức độ nhỏ không đáng kể. -
ㄱㄲ (
글꼴
)
: 글자의 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ: Hình dạng của chữ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42)