🌟 (請)

Danh từ  

1. 어떤 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그 부탁.

1. SỰ THỈNH CẦU, ĐIỀU THỈNH CẦU: Việc nhờ vả là hãy làm giúp việc nào đó. Hoặc điều nhờ vã đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간곡한 .
    An earnest request.
  • Google translate 을 거절하다.
    Reject a request.
  • Google translate 을 들어주다.
    To grant a request.
  • Google translate 을 받아들이다.
    Accept the request.
  • Google translate 을 뿌리치다.
    Reject the request.
  • Google translate 김 대리는 부장님께 부서를 옮겨 달라는 을 드렸다.
    Assistant manager kim asked the manager to move the department.
  • Google translate 지수는 거절을 잘 못해서 친구들의 을 웬만하면 들어주는 편이다.
    Ji-soo is not good at refusing, so she is as good as she can at accepting requests from friends.
  • Google translate 어려운 이 하나 있는데, 백 만 원만 빌려줄 수 있니?
    I have a difficult request, can you lend me a million won?
    Google translate 그럼. 우리 사이에 그깟 돈도 못 빌려주겠어?
    Sure. can't you lend us even a little money?

청: favor; request,こい【請い】。ねがい【願い】,demande, requête,pedido, petición, solicitud,طلب,хүсэлт, гуйлт,sự thỉnh cầu, điều thỉnh cầu,การขอ, การขอร้อง, การร้องขอ, การรบกวนให้ทำ,permohonan, permintaan,просьба; упрашивание; настояние,请求,委托,嘱托,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 청하다(請하다): 어떤 일을 해 달라고 부탁하다., 무엇을 달라고 부탁하다., 남을 초대…

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)