🌟 불거지다

Động từ  

1. 물체의 겉으로 두드러지게 내밀어 나오다.

1. LỘ, LÒI: Nhô ra bên ngoài của vật thể một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불거진 여드름.
    Spurred pimples.
  • Google translate 눈이 불거지다.
    Eyes open.
  • Google translate 발가락이 불거지다.
    Toes pop out.
  • Google translate 혹이 불거지다.
    Hump protrudes.
  • Google translate 울퉁불퉁 불거지다.
    Splash.
  • Google translate 친구와 싸우고 난 승규의 얼굴에 혹이 불거져 있었다.
    There was a bump on seung-gyu's face after fighting with his friend.
  • Google translate 그녀는 마르다 못해 뼈까지 불거져서 보기에도 안쓰러웠다.
    She was skinny and bony and felt sorry for the sight.
  • Google translate 여드름이 불거져서 너무 신경이 쓰여.
    I'm so bothered by the pimples.
    Google translate 절대 손으로 만지지 마.
    Never touch it with your hands.
Từ đồng nghĩa 튀어나오다: 겉으로 툭 내밀어져 나오다., 말이 갑자기 나오다., 갑자기 모습이 나타나다.

불거지다: protrude; project,はみだす【食み出す】。つきでる【突き出る】。でっぱる【出っ張る】,faire saillie, ressortir, être protubérant,sobresalir,يبرز,овойх,lộ, lòi,ปูด, นูน, โป่ง,menonjol, mencuat, menggelembung, bertonjolan,возникать; вскакивать,冒出,凸露,

2. 어떤 일이나 현상이 갑자기 생겨나거나 두드러지게 커지다.

2. DẤY LÊN, NỔI LÊN: Sự việc hay hiện tượng nào đó đột nhiên nảy sinh hoặc trở nên to tát một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불거진 문제.
    A raised question.
  • Google translate 논란이 불거지다.
    A controversy arises.
  • Google translate 소문이 불거지다.
    Rumor blows up.
  • Google translate 의혹이 불거지다.
    Doubts arise.
  • Google translate 회사 밖으로 불거지다.
    Out of the company.
  • Google translate 체벌 문제가 불거지자 일부 학교에서는 체벌을 원칙적으로 금지하였다.
    When the issue of corporal punishment arose, some schools banned corporal punishment in principle.
  • Google translate 그 가수의 노래에 대한 표절 의혹이 불거지면서 그는 활동을 중단하였다.
    Suspicions of plagiarism against the singer's song have arisen, and he has ceased his activities.
  • Google translate 승규에 대한 이상한 소문이 불거져서 걱정이야.
    I'm worried about strange rumors about seung-gyu.
    Google translate 빨리 진실이 밝혀져야 할 텐데 안타까워.
    I'm sorry the truth has to be revealed quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불거지다 (불거지다) 불거지어 (불거지어불거지여) 불거져 (불거저) 불거지니 ()

🗣️ 불거지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)