🌟 불거지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불거지다 (
불거지다
) • 불거지어 (불거지어
불거지여
) 불거져 (불거저
) • 불거지니 ()
🗣️ 불거지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄱㅈㄷ: Initial sound 불거지다
-
ㅂㄱㅈㄷ (
발개지다
)
: 밝고 연하게 붉어지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ HỒNG: Trở nên đỏ nhạt và sáng. -
ㅂㄱㅈㄷ (
벗겨지다
)
: 덮이거나 씌워진 것 등이 외부의 힘에 의하여 걷히거나 젖혀지다.
Động từ
🌏 BỊ CỞI RA, BỊ TUỘT RA, BỊ VĂNG RA: Cái được đậy hay được đắp... bị bật ra hay bị tháo ra do sức mạnh bên ngoài. -
ㅂㄱㅈㄷ (
불거지다
)
: 물체의 겉으로 두드러지게 내밀어 나오다.
Động từ
🌏 LỘ, LÒI: Nhô ra bên ngoài của vật thể một cách rõ rệt. -
ㅂㄱㅈㄷ (
벌게지다
)
: 어둡고 연하게 붉어지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ AU, TRỞ NÊN ĐỎ LỰNG, TRỞ NÊN ĐỎ ỬNG: Trở nên đỏ nhạt và tối. -
ㅂㄱㅈㄷ (
봉건 제도
)
: (옛날에) 군주와 제후 사이의 주종 관계를 바탕으로 했던 정치 제도.
None
🌏 CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN: (ngày xưa) Chế độ chính trị dựa trên nền tảng quan hệ chủ tớ giữa vua và chư hầu.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)