🌟 스캔들 (scandal)

Danh từ  

1. 매우 충격적이고 부도덕한 사건. 또는 매우 부끄러운 평판이나 소문.

1. XCĂNG-ĐAN: Sự việc phi đạo đức và mang tính rất sốc. Hoặc tin đồn hay sự đánh giá sỉ nhục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연예인의 스캔들.
    Celebrity scandal.
  • Google translate 정치적 스캔들.
    A political scandal.
  • Google translate 스캔들이 많다.
    There are many scandals.
  • Google translate 스캔들이 불거지다.
    A scandal erupts.
  • Google translate 스캔들이 터지다.
    Scandal explodes.
  • Google translate 스캔들을 부인하다.
    Deny the scandal.
  • Google translate 스캔들을 일으키다.
    Create a scandal.
  • Google translate 스캔들로 물의를 일으키다.
    Stir up a scandal.
  • Google translate 스캔들에 연루되다.
    Get involved in a scandal.
  • Google translate 스캔들에 휘말리다.
    Be embroiled in a scandal.
  • Google translate 남자는 자신이 연루된 스캔들을 적극적으로 부인했다.
    The man actively denied the scandal he was involved in.
  • Google translate 국회 의원 한 명이 스캔들에 휘말려 의원직을 사퇴했다.
    A member of the national assembly resigned after being embroiled in a scandal.
  • Google translate 이 마약 스캔들은 정말 충격적이지 않아?
    Isn't this drug scandal really shocking?
    Google translate 맞아. 그 사건에 연루된 연예인들은 앞으로 활동하기 힘들 것 같아.
    That's right. i don't think celebrities involved in the case will be able to be active in the future.
Từ tham khảo 추문(醜聞): 지저분하고 잡스러운 소문.

스캔들: scandal,スキャンダル,scandale,escándalo,فضيحة,ичгүүрт явдал, гутамшигт явдал,xcăng-đan,เรื่องอื้อฉาว, เรื่องน่าอับอาย, เรื่องฉาวโฉ่,skandal,скандал; скандальные слухи,丑闻,

🗣️ 스캔들 (scandal) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42)