🌟 스캔들 (scandal)
Danh từ
🗣️ 스캔들 (scandal) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅋㄷ: Initial sound 스캔들
-
ㅅㅋㄷ (
시키다
)
: 어떤 일이나 행동을 하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BẮT, SAI KHIẾN, SAI BẢO: Bắt làm việc hay hành động nào đó. -
ㅅㅋㄷ (
삼키다
)
: 무엇을 입에 넣어서 목구멍으로 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 NUỐT: Bỏ cái gì đó vào miệng rồi cho qua cổ họng. -
ㅅㅋㄷ (
싱크대
)
: 조리할 재료나 그릇 등을 씻는 부엌 가구.
Danh từ
🌏 BỒN RỬA BÁT, BỒN RỬA CHÉN: Thiết bị nhà bếp được chế tạo để vừa đứng vừa có thể rửa được thức ăn, chén bát v.v... -
ㅅㅋㄷ (
스캔들
)
: 매우 충격적이고 부도덕한 사건. 또는 매우 부끄러운 평판이나 소문.
Danh từ
🌏 XCĂNG-ĐAN: Sự việc phi đạo đức và mang tính rất sốc. Hoặc tin đồn hay sự đánh giá sỉ nhục.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)