ㅅㅋㄷ (
시키다
)
: 어떤 일이나 행동을 하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BẮT, SAI KHIẾN, SAI BẢO: Bắt làm việc hay hành động nào đó.
ㅅㅋㄷ (
삼키다
)
: 무엇을 입에 넣어서 목구멍으로 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 NUỐT: Bỏ cái gì đó vào miệng rồi cho qua cổ họng.
ㅅㅋㄷ (
싱크대
)
: 조리할 재료나 그릇 등을 씻는 부엌 가구.
Danh từ
🌏 BỒN RỬA BÁT, BỒN RỬA CHÉN: Thiết bị nhà bếp được chế tạo để vừa đứng vừa có thể rửa được thức ăn, chén bát v.v...
ㅅㅋㄷ (
스캔들
)
: 매우 충격적이고 부도덕한 사건. 또는 매우 부끄러운 평판이나 소문.
Danh từ
🌏 XCĂNG-ĐAN: Sự việc phi đạo đức và mang tính rất sốc. Hoặc tin đồn hay sự đánh giá sỉ nhục.