🌟 스캔들 (scandal)

Danh từ  

1. 매우 충격적이고 부도덕한 사건. 또는 매우 부끄러운 평판이나 소문.

1. XCĂNG-ĐAN: Sự việc phi đạo đức và mang tính rất sốc. Hoặc tin đồn hay sự đánh giá sỉ nhục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연예인의 스캔들.
    Celebrity scandal.
  • 정치적 스캔들.
    A political scandal.
  • 스캔들이 많다.
    There are many scandals.
  • 스캔들이 불거지다.
    A scandal erupts.
  • 스캔들이 터지다.
    Scandal explodes.
  • 스캔들을 부인하다.
    Deny the scandal.
  • 스캔들을 일으키다.
    Create a scandal.
  • 스캔들로 물의를 일으키다.
    Stir up a scandal.
  • 스캔들에 연루되다.
    Get involved in a scandal.
  • 스캔들에 휘말리다.
    Be embroiled in a scandal.
  • 남자는 자신이 연루된 스캔들을 적극적으로 부인했다.
    The man actively denied the scandal he was involved in.
  • 국회 의원 한 명이 스캔들에 휘말려 의원직을 사퇴했다.
    A member of the national assembly resigned after being embroiled in a scandal.
  • 이 마약 스캔들은 정말 충격적이지 않아?
    Isn't this drug scandal really shocking?
    맞아. 그 사건에 연루된 연예인들은 앞으로 활동하기 힘들 것 같아.
    That's right. i don't think celebrities involved in the case will be able to be active in the future.
Từ tham khảo 추문(醜聞): 지저분하고 잡스러운 소문.

🗣️ 스캔들 (scandal) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103)