🌟 깍지

Danh từ  

1. 식물이 열매나 씨앗을 싸고 있는 껍질.

1. VỎ: Phần bao ngoài quả hay hạt của thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깍지가 벗겨지다.
    The pods come off.
  • Google translate 깍지를 벗기다.
    Peel off a pod.
  • Google translate 어머니는 완두콩의 깍지를 벗겼다.
    Mother peeled off the pods of peas.
  • Google translate 나는 풋콩의 깍지를 벗긴 다음 콩을 손으로 비비면서 헹궈 냈다.
    I stripped the pods of the green beans and rinsed them off, rubbing them with my hands.
  • Google translate 이 강낭콩은 어떻게 할 건가요?
    What are you going to do with this kidney bean?
    Google translate 콩과 깍지를 분리한 후 콩은 물에 담가 놓을 거예요.
    We'll separate the beans from the pods and soak the beans in water.

깍지: empty pod; husk; hull,から【殻】。かわ【皮】,gousse, cosse, balle,vaina, cáscara,قشارة,хальс,vỏ,ฝัก, เปลือก,kulit, selaput,кожура; кожица,壳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깍지 (깍찌)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88)