💕 Start: 깍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
깍깍
:
까마귀나 까치가 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÁC CÁC: Tiếng kêu của quạ hay chim ác là.
•
깍두기
:
무를 작고 네모나게 썰어서 소금에 절인 후 고춧가루 등의 양념을 넣고 버무려 만든 김치.
Danh từ
🌏 KKAKDUGI; KIMCHI CỦ CẢI: Loại kim chi làm từ củ cải xắt nhỏ vuông, ướp muối rồi cho các gia vị như bột ớt vào trộn.
•
깍둑깍둑
:
약간 단단한 물건을 대충 써는 모양.
Phó từ
🌏 XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái.
•
깍듯이
:
매우 예의가 바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỊCH SỰ, MỘT CÁCH TRỌNG THỊ: Một cách rất lịch thiệp.
•
깍듯하다
:
매우 예의가 바르다.
Tính từ
🌏 LỊCH THIỆP, NHÃ NHẶN, LỄ ĐỘ: Rất lịch sự.
•
깍쟁이
:
자신의 이익만 생각하고 남을 위해 자기 것을 내놓지 않으려고 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TÍNH TOÁN, KẺ ÍCH KỶ: Người chỉ nghĩ đến lợi ích của mình và không có ý định chia sẻ cái của mình vì người khác.
•
깍지
:
식물이 열매나 씨앗을 싸고 있는 껍질.
Danh từ
🌏 VỎ: Phần bao ngoài quả hay hạt của thực vật.
•
깍지
:
두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAN TAY: Trạng thái các ngón của hai bàn tay đan chéo lẫn nhau và nắm chặt lại.
• Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208)