💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

: 까마귀나 까치가 우는 소리. Phó từ
🌏 CÁC CÁC: Tiếng kêu của quạ hay chim ác là.

두기 : 무를 작고 네모나게 썰어서 소금에 절인 후 고춧가루 등의 양념을 넣고 버무려 만든 김치. Danh từ
🌏 KKAKDUGI; KIMCHI CỦ CẢI: Loại kim chi làm từ củ cải xắt nhỏ vuông, ướp muối rồi cho các gia vị như bột ớt vào trộn.

둑깍둑 : 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양. Phó từ
🌏 XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái.

듯이 : 매우 예의가 바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỊCH SỰ, MỘT CÁCH TRỌNG THỊ: Một cách rất lịch thiệp.

듯하다 : 매우 예의가 바르다. Tính từ
🌏 LỊCH THIỆP, NHÃ NHẶN, LỄ ĐỘ: Rất lịch sự.

쟁이 : 자신의 이익만 생각하고 남을 위해 자기 것을 내놓지 않으려고 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ TÍNH TOÁN, KẺ ÍCH KỶ: Người chỉ nghĩ đến lợi ích của mình và không có ý định chia sẻ cái của mình vì người khác.

지 : 식물이 열매나 씨앗을 싸고 있는 껍질. Danh từ
🌏 VỎ: Phần bao ngoài quả hay hạt của thực vật.

지 : 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태. Danh từ
🌏 SỰ ĐAN TAY: Trạng thái các ngón của hai bàn tay đan chéo lẫn nhau và nắm chặt lại.


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28)