🌟 깍둑깍둑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깍둑깍둑 (
깍뚝깍뚝
)
📚 Từ phái sinh: • 깍둑깍둑하다: 조금 단단한 물건을 자꾸 대중없이 썰다.
🌷 ㄲㄷㄲㄷ: Initial sound 깍둑깍둑
-
ㄲㄷㄲㄷ (
깍둑깍둑
)
: 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양.
Phó từ
🌏 XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái. -
ㄲㄷㄲㄷ (
까닥까닥
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄷㄲㄷ (
꼬들꼬들
)
: 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태.
Phó từ
🌏 (KHÔ) KHỐC, (KHÔ) QUẮT: Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô. -
ㄲㄷㄲㄷ (
끄덕끄덕
)
: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149)