🌟 깍둑깍둑

Phó từ  

1. 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양.

1. XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깍둑깍둑 썰다.
    Cut into cubes.
  • 칼로 깍둑깍둑 썰다.
    Cut it into cubes with a knife.
  • 작게 깍둑깍둑 썰다.
    Cut into small pieces.
  • 나는 채소를 깍둑깍둑 썰어 큰 솥에 넣고 국을 끓였다.
    I chopped vegetables and put them in a big pot and boiled the soup.
  • 어머니는 큰 칼로 무를 깍둑깍둑 썰어 깍두기를 담그셨다.
    Mother chopped radishes with a big knife and dipped them in kkakdugi.
  • 고구마는 어떻게 썰까요?
    How do you cut sweet potatoes?
    특별히 모양을 낼 필요 없이 깍둑깍둑 썰면 됩니다.
    Cut it into cubes without having to make a special shape.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깍둑깍둑 (깍뚝깍뚝)
📚 Từ phái sinh: 깍둑깍둑하다: 조금 단단한 물건을 자꾸 대중없이 썰다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204)