💕 Start: 둑
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
둑
:
하천이나 호수의 물이 흘러넘치는 것을 막기 위해서 돌이나 흙 등으로 높이 막아 쌓은 긴 언덕.
☆
Danh từ
🌏 ĐÊ, BỜ ĐÊ: Bờ dài được ngăn và đắp cao bằng đá hay đất để ngăn việc nước sông hay hồ chảy tràn qua.
•
둑길
:
둑 위로 난 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÊ: Đường đi trên con đê.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208)