🌟 둑길

Danh từ  

1. 둑 위로 난 길.

1. ĐƯỜNG ĐÊ: Đường đi trên con đê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둑길이 나다.
    A dike breaks.
  • Google translate 둑길을 걷다.
    Walk along a bank road.
  • Google translate 둑길을 달리다.
    Run along a bank road.
  • Google translate 둑길을 따라가다.
    Follow the bank road.
  • Google translate 둑길로 가다.
    Go to the bank road.
  • Google translate 논과 논 사이의 둑길을 따라 코스모스가 만발해 있었다.
    Cosmos were in full bloom along the bank road between rice paddies.
  • Google translate 부부는 높다란 둑길을 따라 걸으며 오랜만에 데이트를 즐겼다.
    The couple enjoyed a long date, walking along the high road.

둑길: causeway,どてみち【土手道】,berge, chemin de la digue, digue,camino del malecón, sendero sobre el dique,ممرّ,далан дээрх зам,đường đê,ทางข้างตลิ่ง, คัน,pematang,,河坝路,堤路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둑길 (둑낄)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138)