🌟 단계 (段階)

☆☆   Danh từ  

1. 일이 변화해 나가는 각 과정.

1. BƯỚC, GIAI ĐOẠN: Từng quá trình công việc thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발 단계.
    Development phase.
  • Google translate 발전 단계.
    The stage of development phase.
  • Google translate 단계.
    One step.
  • Google translate 단계가 낮다.
    The steps are low.
  • Google translate 단계가 높다.
    The stage is high.
  • Google translate 단계를 밟다.
    Take steps.
  • Google translate 단계를 끌어올리다.
    Raise the stage.
  • Google translate 단계를 나아가다.
    Advance to the stage.
  • Google translate 단계를 높이다.
    Step up.
  • Google translate 나는 기초부터 한 단계씩 착실히 기술을 배웠다.
    I steadily learned skills one step at a time from the basics.
  • Google translate 선생님은 나에게 이 급보다 한 단계가 높은 삼 급에서 공부하라고 하셨다.
    My teacher told me to study in the third level, one level above this.
  • Google translate 작품은 다 만드셨나요?
    Are you done with your work?
    Google translate 이제 마무리 단계니까 곧 끝날 거예요.
    It's time to wrap up, so it'll be over soon.
Từ đồng nghĩa 계단(階段): 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설., 어떤 …

단계: phase; step,だんかい【段階】,étape,etapa, fase, paso,مرحلة، درجة,үе шат,bước, giai đoạn,ขั้นตอน, ลำดับ,tahapan, fase,этап; стадия; фаза,阶段,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단계 (단계) 단계 (단게)
📚 Từ phái sinh: 단계적(段階的): 일의 순서나 과정에 따르는. 단계적(段階的): 일의 순서나 과정에 따르는 것.


🗣️ 단계 (段階) @ Giải nghĩa

🗣️ 단계 (段階) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52)