🌟 성사 (成事)

  Danh từ  

1. 뜻한 대로 일이 이루어짐. 또는 일을 이룸.

1. SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được việc gì theo mong muốn. Hoặc sự được việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획 성사.
    Plan accomplished.
  • Google translate 회담 성사.
    Negotiating.
  • Google translate 성사 가능성.
    Possibility of success.
  • Google translate 성사 과정.
    The process of success.
  • Google translate 성사 단계.
    Final phase.
  • Google translate 성사가 되다.
    Be holy.
  • Google translate 성사를 꾀하다.
    Seek sanctuary.
  • Google translate 성사를 하다.
    Holy father.
  • Google translate 지난해 수출 계약의 성사로 우리 회사가 큰 이익을 보았다.
    Our company benefited greatly from the success of last year's export contract.
  • Google translate 남북 회담의 성사 여부는 양측이 서로 얼마나 양보하느냐에 달려 있다.
    Whether the inter-korean talks will take place or not depends on how much concessions the two sides make to each other.
  • Google translate 일이 거의 다 되었는데 망쳐서 속상하겠어.
    I'm almost done with my work, but i'm going to be upset.
    Google translate 그러니까 말이야. 성사 직전에 그렇게 됐어.
    I mean. that's what happened just before it.

성사: accomplishment; achievement,せいりつ【成立】。せいこう【成功】。せいじ【成事】,achèvement, accomplissement, succès, réalisation,consecución, logro, triunfo,تحقيق، إنجاز,биелэл, гүйцэтгэл,sự thành công,ความสำเร็จในการปฏิบัติงาน, เรื่องที่ประสบความสำเร็จ,pencapaian, perwujudan,успешное завершение,办成,促成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성사 (성사)
📚 Từ phái sinh: 성사되다(成事되다): 뜻한 대로 일이 이루어지다. 성사시키다(成事시키다): 뜻한 대로 일을 이루다. 성사하다(成事하다): 뜻한 대로 일이 이루어지다. 또는 일을 이루다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 성사 (成事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8)