🌟 성사시키다 (成事 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성사시키다 (
성사시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 성사(成事): 뜻한 대로 일이 이루어짐. 또는 일을 이룸.
🌷 ㅅㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 성사시키다
-
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
소속시키다
)
: 어떤 기관이나 단체에 속하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THUỘC VỀ, CHO TRỰC THUỘC: Làm cho thuộc về cơ quan hay đoàn thể nào đó. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
상승시키다
)
: 위로 올라가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TĂNG LÊN: Làm cho tiến lên phía trên. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
성사시키다
)
: 뜻한 대로 일을 이루다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÀNH CÔNG, TẠO NÊN THÀNH CÔNG: Làm nên công việc như ý muốn. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
소생시키다
)
: 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho thứ đang chết dần sống lại. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
성숙시키다
)
: 곡식이나 과일, 동물 등의 생물을 충분히 자라게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CHÍN MÙI: Làm cho ngũ cốc hay hoa quả... chín kỹ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28)