🌟 성사시키다 (成事 시키다)

Động từ  

1. 뜻한 대로 일을 이루다.

1. LÀM CHO THÀNH CÔNG, TẠO NÊN THÀNH CÔNG: Làm nên công việc như ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거래를 성사시키다.
    Close a deal.
  • Google translate 계약을 성사시키다.
    Close a contract.
  • Google translate 매매를 성사시키다.
    Close a sale.
  • Google translate 일을 성사시키다.
    Bring a matter to a conclusion.
  • Google translate 합의를 성사시키다.
    To reach an agreement.
  • Google translate 김 부장은 거래처와의 계약을 문제없이 성사시켰다.
    Kim made the deal with the client without any problems.
  • Google translate 입사한 지 얼마 안 된 사원이 큰 거래를 성사시켜 회사로부터 공로를 인정받았다.
    A new employee who just joined the company made a big deal and received credit from the company.
  • Google translate 이 작가가 박 회장님과의 인터뷰를 성사시켰다면서요?
    I heard this writer made an interview with chairman park possible.
    Google translate 네, 박 회장님이 방송국 인터뷰를 하는 건 처음이에요.
    Yes, it's the first time park has interviewed a broadcasting station.

성사시키다: accomplish; achieve,なりたたせる【成り立たせる】。せいりつさせる【成立させる】。せいこうさせる【成功させる】,porter à réalisation, conclure,lograr,ينجز,биелүүлэх, гүйцээх, бүтээх,làm cho thành công, tạo nên thành công,สำเร็จ, บรรลุผลสำเร็จ,mewujudkan,успешно завершить,办成,促成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성사시키다 (성사시키다)
📚 Từ phái sinh: 성사(成事): 뜻한 대로 일이 이루어짐. 또는 일을 이룸.

💕Start 성사시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28)