🌟 성사시키다 (成事 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성사시키다 (
성사시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 성사(成事): 뜻한 대로 일이 이루어짐. 또는 일을 이룸.
🌷 ㅅㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 성사시키다
-
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
소속시키다
)
: 어떤 기관이나 단체에 속하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THUỘC VỀ, CHO TRỰC THUỘC: Làm cho thuộc về cơ quan hay đoàn thể nào đó. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
상승시키다
)
: 위로 올라가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TĂNG LÊN: Làm cho tiến lên phía trên. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
성사시키다
)
: 뜻한 대로 일을 이루다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÀNH CÔNG, TẠO NÊN THÀNH CÔNG: Làm nên công việc như ý muốn. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
소생시키다
)
: 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho thứ đang chết dần sống lại. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
성숙시키다
)
: 곡식이나 과일, 동물 등의 생물을 충분히 자라게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CHÍN MÙI: Làm cho ngũ cốc hay hoa quả... chín kỹ.
• Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78)