🌟 성사 (成事)

  Danh từ  

1. 뜻한 대로 일이 이루어짐. 또는 일을 이룸.

1. SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được việc gì theo mong muốn. Hoặc sự được việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획 성사.
    Plan accomplished.
  • 회담 성사.
    Negotiating.
  • 성사 가능성.
    Possibility of success.
  • 성사 과정.
    The process of success.
  • 성사 단계.
    Final phase.
  • 성사가 되다.
    Be holy.
  • 성사를 꾀하다.
    Seek sanctuary.
  • 성사를 하다.
    Holy father.
  • 지난해 수출 계약의 성사로 우리 회사가 큰 이익을 보았다.
    Our company benefited greatly from the success of last year's export contract.
  • 남북 회담의 성사 여부는 양측이 서로 얼마나 양보하느냐에 달려 있다.
    Whether the inter-korean talks will take place or not depends on how much concessions the two sides make to each other.
  • 일이 거의 다 되었는데 망쳐서 속상하겠어.
    I'm almost done with my work, but i'm going to be upset.
    그러니까 말이야. 성사 직전에 그렇게 됐어.
    I mean. that's what happened just before it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성사 (성사)
📚 Từ phái sinh: 성사되다(成事되다): 뜻한 대로 일이 이루어지다. 성사시키다(成事시키다): 뜻한 대로 일을 이루다. 성사하다(成事하다): 뜻한 대로 일이 이루어지다. 또는 일을 이루다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 성사 (成事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101)