🌟 고차원적 (高次元的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고차원적 (
고차원적
)
📚 Từ phái sinh: • 고차원(高次元): 뛰어나고 높은 수준.
🗣️ 고차원적 (高次元的) @ Ví dụ cụ thể
- 고차원적 기술. [기술 (技術)]
🌷 ㄱㅊㅇㅈ: Initial sound 고차원적
-
ㄱㅊㅇㅈ (
고차원적
)
: 생각이나 행동 등의 수준이 높은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CHUẨN CAO, MANG TÍNH CAO CẤP: Chuẩn mực về mặt suy nghĩ, hành động ở mức cao. -
ㄱㅊㅇㅈ (
고차원적
)
: 생각이나 행동 등의 수준이 높은 것.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU VIỆT, TINH VI: Sự tinh vi, siêu việt trong suy nghĩ cũng như hành động.
• Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91)