🌟 고차원적 (高次元的)

Định từ  

1. 생각이나 행동 등의 수준이 높은.

1. MANG TÍNH TIÊU CHUẨN CAO, MANG TÍNH CAO CẤP: Chuẩn mực về mặt suy nghĩ, hành động ở mức cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고차원적 능력.
    High-dimensional ability.
  • 고차원적 단계.
    High-dimensional phase.
  • 고차원적 사고.
    High-dimensional thinking.
  • 고차원적 상상력.
    High-dimensional imagination.
  • 고차원적 생각.
    High-dimensional thought.
  • 학생들 대부분은 고차원적 사고를 요하는 문제를 풀지 못했다.
    Most of the students failed to solve the problem that required high-level thinking.
  • 아이가 세 살임에도 불구하고 고차원적 사고 능력을 보이자 어머니는 영재 학교에 보냈다.
    When the child showed a high-level thinking ability despite being three years old, the mother sent him to a gifted school.
  • 민준이랑 대화를 하다 보면 가끔씩 그가 하는 말을 못 알아들을 때가 있어.
    When i talk to minjun, sometimes i don't understand what he's saying.
    민준이는 단순하지 않은 고차원적 생각을 해서 그래.
    It's because min-joon has a high-level idea that's not simple.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고차원적 (고차원적)
📚 Từ phái sinh: 고차원(高次元): 뛰어나고 높은 수준.

🗣️ 고차원적 (高次元的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)