🌟
고차원적
(高次元的)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
고차원적
(고차원적
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
고차원적
(高次元的)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
고차원적
-
: 생각이나 행동 등의 수준이 높은.
🌏 MANG TÍNH TIÊU CHUẨN CAO, MANG TÍNH CAO CẤP: Chuẩn mực về mặt suy nghĩ, hành động ở mức cao.
-
: 생각이나 행동 등의 수준이 높은 것.
🌏 SỰ SIÊU VIỆT, TINH VI: Sự tinh vi, siêu việt trong suy nghĩ cũng như hành động.