🌟 고차원적 (高次元的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고차원적 (
고차원적
)
📚 Từ phái sinh: • 고차원(高次元): 뛰어나고 높은 수준.
🗣️ 고차원적 (高次元的) @ Ví dụ cụ thể
- 고차원적 기술. [기술 (技術)]
🌷 ㄱㅊㅇㅈ: Initial sound 고차원적
-
ㄱㅊㅇㅈ (
고차원적
)
: 생각이나 행동 등의 수준이 높은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CHUẨN CAO, MANG TÍNH CAO CẤP: Chuẩn mực về mặt suy nghĩ, hành động ở mức cao. -
ㄱㅊㅇㅈ (
고차원적
)
: 생각이나 행동 등의 수준이 높은 것.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU VIỆT, TINH VI: Sự tinh vi, siêu việt trong suy nghĩ cũng như hành động.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)