🌟 오르막길

  Danh từ  

1. 낮은 곳에서 높은 곳으로 이어지는 비탈진 길.

1. ĐƯỜNG DỐC: Đường bị nghiêng nối từ chỗ thấp lên chỗ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오르막길이 시작되다.
    The ascent begins.
  • Google translate 오르막길을 가다.
    Go uphill.
  • Google translate 오르막길을 달리다.
    Run uphill.
  • Google translate 오르막길을 오르다.
    Climb uphill.
  • Google translate 오르막길을 타다.
    Ride uphill.
  • Google translate 오르막길에 들어서다.
    Enter the uphill.
  • Google translate 오르막길에 이르다.
    Reach an uphill climb.
  • Google translate 가파른 오르막길에 오른 민준이는 숨이 차올랐다.
    Min-jun, who climbed a steep climb, was out of breath.
  • Google translate 집 앞 오르막길은 눈이 꽁꽁 얼어 사람들이 다닐 수가 없었다.
    The uphill road in front of the house was so icy that people could not get around.
  • Google translate 학생, 내가 다리가 안 좋아서 그런데 여기 오르막길에 나 좀 부축해 줄 수 있나?
    Student, i have bad legs. can you help me up the uphill road here?
    Google translate 그럼요.
    Of course.
Từ trái nghĩa 내리막길: 높은 곳에서 낮은 곳으로 비탈진 길., 한창때를 지나 기운이나 기세가 약해지는…

오르막길: ascent; uphill,のぼりざか【上り坂】,montée, route en pente, rampe,subida, elevación,منحدر,өгсүүр зам,đường dốc,ทางลาดชัน, เนินลาดชัน,jalanan menanjak,дорога в гору,上坡路,

2. 기운이나 기세가 올라가는 시기나 단계.

2. ĐƯỜNG LÊN ĐỈNH, ĐƯỜNG PHÁT TRIỂN, ĐƯỜNG ĐI LÊN: Giai đoạn hay thời kỳ sức lực hay khí thế đi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오르막길이 되다.
    Go uphill.
  • Google translate 오르막길을 가다.
    Go uphill.
  • Google translate 오르막길을 타다.
    Ride uphill.
  • Google translate 오르막길에 도달하다.
    Reach an uphill climb.
  • Google translate 오르막길에 들어서다.
    Enter the uphill.
  • Google translate 오르막길에 오르다.
    Climb the uphill road.
  • Google translate 오르막길에 접어들다.
    Go up a hill.
  • Google translate 드라마가 히트하면서 그 배우의 인기는 오르막길을 탔다.
    The actor's popularity has gone uphill with the drama's hit.
  • Google translate 직원들이 기반을 탄탄히 다진 덕분에 사업이 오르막길에 들어섰다.
    Thanks to the solid foundation of the staff, the business has gone downhill.
  • Google translate 요즘 일이 잘 풀려서 기분이 날아갈 것 같아요.
    Things are going well these days, and i feel like i'm losing my temper.
    Google translate 오르막길이 있으면 내리막길도 있으니 너무 방심하지 마.
    There are ups and downs, so don't let your guard down.
Từ trái nghĩa 내리막길: 높은 곳에서 낮은 곳으로 비탈진 길., 한창때를 지나 기운이나 기세가 약해지는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오르막길 (오르막낄)
📚 thể loại: Địa hình  

🗣️ 오르막길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365)