🌟 오르막길
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오르막길 (
오르막낄
)
📚 thể loại: Địa hình
🗣️ 오르막길 @ Ví dụ cụ thể
- 오르막길 있으면 내리막길도 있는 법이다. [법 (法)]
- 비탈진 오르막길. [비탈지다]
- 급한 오르막길. [급하다 (急하다)]
- 승규는 급한 오르막길을 오르면서 숨을 헐떡였다. [급하다 (急하다)]
🌷 ㅇㄹㅁㄱ: Initial sound 오르막길
-
ㅇㄹㅁㄱ (
오르막길
)
: 낮은 곳에서 높은 곳으로 이어지는 비탈진 길.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG DỐC: Đường bị nghiêng nối từ chỗ thấp lên chỗ cao.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365)