🌟 비탈지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비탈지다 (
비탈지다
) • 비탈진 (비탈진
) • 비탈지어 (비탈지어
비탈지여
) 비탈져 (비탈저
) • 비탈지니 (비탈지니
) • 비탈집니다 (비탈짐니다
)
🌷 ㅂㅌㅈㄷ: Initial sound 비탈지다
-
ㅂㅌㅈㄷ (
비탈지다
)
: 매우 가파르게 기울어져 있다.
Tính từ
🌏 DỐC ĐỨNG: Bị nghiêng với độ dốc lớn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)