🌟 비탈지다

Tính từ  

1. 매우 가파르게 기울어져 있다.

1. DỐC ĐỨNG: Bị nghiêng với độ dốc lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비탈진 곳.
    Slope.
  • 비탈진 내리막길.
    Slope downhill.
  • 비탈진 동네.
    Slope neighborhood.
  • 비탈진 오르막길.
    Slope uphill.
  • 골목이 비탈지다.
    The alley slopes.
  • 심하게 비탈지다.
    Severe slope.
  • 마을 사람들은 비탈진 산을 깎아 밭을 만들었다.
    The villagers cut down the slope and made a field.
  • 평소에 운동을 많이 하는 승규는 비탈진 길을 힘든 기색 없이 단숨에 올라갔다.
    Seung-gyu, who usually works out a lot, climbed the slope without any sign of difficulty.
  • 이 산은 높지 않지만 심하게 비탈져서 오르기가 쉽지 않다.
    This mountain is not high, but it is not easy to climb because it is so steep.
  • 아직 멀었어? 벌써 힘이 드는데.
    Still a long way to go? i'm already tired.
    도착하려면 비탈진 언덕을 한참 올라야 해.
    You have to climb a steep hill to get there.
Từ đồng nghĩa 경사지다(傾斜지다): 바닥이 평평하지 않고 한쪽으로 기울어지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비탈지다 (비탈지다) 비탈진 (비탈진) 비탈지어 (비탈지어비탈지여) 비탈져 (비탈저) 비탈지니 (비탈지니) 비탈집니다 (비탈짐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52)