🌟 경사지다 (傾斜 지다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경사지다 (
경사지다
) • 경사진 () • 경사지어 (경사지어
경사지여
) 경사져 (경사저
) • 경사지니 () • 경사집니다 ()
🗣️ 경사지다 (傾斜 지다) @ Ví dụ cụ thể
- 급히 경사지다. [급히 (急히)]
- 급하게 경사지다. [급하다 (急하다)]
🌷 ㄱㅅㅈㄷ: Initial sound 경사지다
-
ㄱㅅㅈㄷ (
경사지다
)
: 바닥이 평평하지 않고 한쪽으로 기울어지다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Mặt nền không bằng phẳng và nghiêng về một phía. -
ㄱㅅㅈㄷ (
거세지다
)
: 거칠고 세차게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN DỮ DỘI: Trở nên mạnh mẽ và thô bạo. -
ㄱㅅㅈㄷ (
구성지다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이 자연스럽고 편안하고 따뜻한 느낌을 주며 멋지다.
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, TỰ NHIÊN, KHOẺ KHOẮN: Đẹp không giả dối hay màu mè và mang lại cảm giác tự nhiên, thân thiện và ấm áp. -
ㄱㅅㅈㄷ (
구석지다
)
: 위치가 한쪽으로 치우쳐 있거나 중심에서 멀리 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 HẺO LÁNH, XA XÔI, BỊ CÁCH LY, BỊ CÔ LẬP: Vị trí ở một góc nào đó hoặc cách xa với trung tâm. -
ㄱㅅㅈㄷ (
가스 중독
)
: 독성이 있는 가스를 마셔서 목숨이 위태롭거나 몸에 이상이 생기는 것.
None
🌏 SỰ NHIỄM ĐỘC GA: Việc hít phải ga có độc tính nên tính mạng nguy cấp hoặc bất thường phát sinh trong cơ thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7)