🌟 경사지다 (傾斜 지다)

Động từ  

1. 바닥이 평평하지 않고 한쪽으로 기울어지다.

1. NGHIÊNG, DỐC: Mặt nền không bằng phẳng và nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경사진 땅.
    A sloping ground.
  • Google translate 경사진 언덕.
    Sloping hills.
  • Google translate 길이 경사지다.
    The road slopes.
  • Google translate 급하게 경사지다.
    Slope rapidly.
  • Google translate 완만하게 경사지다.
    Slope gently.
  • Google translate 가축우리의 바닥은 약간 경사지게 만들어야 배설물이 잘 빠질 수 있다.
    The floor of the livestock shed must be slightly sloped so that the excrement can be easily drained.
  • Google translate 이 건물은 눈으로만 봐도 삼십 도쯤 경사졌는데, 어떻게 안 무너지고 있는지 신기하다.
    This building has a slope of about thirty degrees by sight, and it's amazing how it's not collapsing.
  • Google translate 경사진 길을 올라갈 때는 경사만큼 상체를 앞으로 숙여 무게 중심을 바로잡아 주어야 한다.
    When going up a sloping road, the upper body must be bent forward as much as the slope to straighten the center of gravity.
Từ đồng nghĩa 비탈지다: 매우 가파르게 기울어져 있다.

경사지다: slant; tilt,かたむく【傾く】,(s') incliner, être penché, être en pente,inclinarse,يميل,хазайх, хэвийх, налуу,nghiêng, dốc,เอียง, เฉียง, เฉ, ลาด, ลาดเอียง,condong, miring,,倾斜,有坡度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경사지다 (경사지다) 경사진 () 경사지어 (경사지어경사지여) 경사져 (경사저) 경사지니 () 경사집니다 ()

🗣️ 경사지다 (傾斜 지다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7)