🌷 Initial sound: ㄱㅅㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
경사지다
(傾斜 지다)
:
바닥이 평평하지 않고 한쪽으로 기울어지다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Mặt nền không bằng phẳng và nghiêng về một phía.
•
거세지다
:
거칠고 세차게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN DỮ DỘI: Trở nên mạnh mẽ và thô bạo.
•
구성지다
:
거짓이나 꾸밈이 없이 자연스럽고 편안하고 따뜻한 느낌을 주며 멋지다.
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, TỰ NHIÊN, KHOẺ KHOẮN: Đẹp không giả dối hay màu mè và mang lại cảm giác tự nhiên, thân thiện và ấm áp.
•
구석지다
:
위치가 한쪽으로 치우쳐 있거나 중심에서 멀리 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 HẺO LÁNH, XA XÔI, BỊ CÁCH LY, BỊ CÔ LẬP: Vị trí ở một góc nào đó hoặc cách xa với trung tâm.
•
가스 중독
(gas 中毒)
:
독성이 있는 가스를 마셔서 목숨이 위태롭거나 몸에 이상이 생기는 것.
None
🌏 SỰ NHIỄM ĐỘC GA: Việc hít phải ga có độc tính nên tính mạng nguy cấp hoặc bất thường phát sinh trong cơ thể.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17)