🌟 구성지다

Tính từ  

1. 거짓이나 꾸밈이 없이 자연스럽고 편안하고 따뜻한 느낌을 주며 멋지다.

1. MỘC MẠC, TỰ NHIÊN, KHOẺ KHOẮN: Đẹp không giả dối hay màu mè và mang lại cảm giác tự nhiên, thân thiện và ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구성진 가락.
    Composed tunes.
  • Google translate 구성진 노랫소리.
    Composed songs.
  • Google translate 구성진 소리.
    Constructed sound.
  • Google translate 구성진 입담.
    A well-organized tongue.
  • Google translate 목소리가 구성지다.
    The voice is composed.
  • Google translate 할아버지는 구성진 민요 가락에 맞추어 덩실덩실 춤을 추셨다.
    Grandfather danced to the composed folk tune.
  • Google translate 아저씨는 판소리 한 곡조를 구성지게 불렀다.
    Uncle sang a tune of pansori in a ball.
  • Google translate 술도 한 잔씩 걸쳤으니 누가 노래 한 소절 불러 보게.
    I've had a drink, so someone should sing a verse.
    Google translate 제가 타령 한 가락 구성지게 뽑아 드리리다.
    I'll give you one syllable.

구성지다: melodious; mellow,,doux, mélodieux, mielleux,elegante, atractivo, encantador, dulce, melodioso,عَذب ، شَجي,гоё, сайхан, аятайхан,mộc mạc, tự nhiên, khoẻ khoắn,มีเสน่ห์, น่าหลงใหล, จรรโลงใจ,enak, apik, bagus,естественный; простой,悦耳,动听,婉转,悠扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구성지다 (구성지다) 구성진 (구성진) 구성지어 (구성지어구성지여) 구성져 (구성저) 구성지니 (구성지니) 구성집니다 (구성짐니다)

🗣️ 구성지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13)