🌟 구성지다

Tính từ  

1. 거짓이나 꾸밈이 없이 자연스럽고 편안하고 따뜻한 느낌을 주며 멋지다.

1. MỘC MẠC, TỰ NHIÊN, KHOẺ KHOẮN: Đẹp không giả dối hay màu mè và mang lại cảm giác tự nhiên, thân thiện và ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구성진 가락.
    Composed tunes.
  • 구성진 노랫소리.
    Composed songs.
  • 구성진 소리.
    Constructed sound.
  • 구성진 입담.
    A well-organized tongue.
  • 목소리가 구성지다.
    The voice is composed.
  • 할아버지는 구성진 민요 가락에 맞추어 덩실덩실 춤을 추셨다.
    Grandfather danced to the composed folk tune.
  • 아저씨는 판소리 한 곡조를 구성지게 불렀다.
    Uncle sang a tune of pansori in a ball.
  • 술도 한 잔씩 걸쳤으니 누가 노래 한 소절 불러 보게.
    I've had a drink, so someone should sing a verse.
    제가 타령 한 가락 구성지게 뽑아 드리리다.
    I'll give you one syllable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구성지다 (구성지다) 구성진 (구성진) 구성지어 (구성지어구성지여) 구성져 (구성저) 구성지니 (구성지니) 구성집니다 (구성짐니다)

🗣️ 구성지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)