🌟 저급하다 (低級 하다)

Tính từ  

1. 품질이나 수준 등이 낮다.

1. THẤP CẤP, THỨ CẤP, XOÀNG XĨNH: Chất lượng hay trình độ... thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저급한 논리.
    Low logic.
  • Google translate 저급한 단계.
    A low-grade step.
  • Google translate 저급한 물건.
    Low-grade stuff.
  • Google translate 저급한 수준.
    Low level.
  • Google translate 저급한 어휘.
    A vulgar vocabulary.
  • Google translate 저급한 인물.
    A low character.
  • Google translate 저급한 작품.
    Low-grade work.
  • Google translate 저급한 행동.
    Low-key behavior.
  • Google translate 내용이 저급하다.
    The content is low.
  • Google translate 수준이 저급하다.
    The level is low.
  • Google translate 품질이 저급하다.
    Quality is low.
  • Google translate 그 남자는 저급한 어휘를 사용하면서 갑자기 나에게 욕을 해댔다.
    The man suddenly swore at me, using vulgar vocabulary.
  • Google translate 열심히 준비한 작품이 저급한 작품이라는 평가를 받자 너무 속상했다.
    I was so upset when my hard-earned work was considered a low-grade one.
  • Google translate 어제는 요즘 인기 많은 영화를 봤는데 참 저급한 내용이더라.
    I watched a popular movie yesterday and it was very low quality.
    Google translate 요즘은 그렇게 자극적이고 문란한 영화들이 인기가 많은 것 같아.
    I think such provocative and promiscuous movies are popular these days.
Từ trái nghĩa 고급하다(高級하다): 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어나다., 지위나 신분이나 수준이 높다.

저급하다: vulgar; low-quality,ていきゅうだ【低級だ】,de qualité inférieure, de qualité médiocre,inferior, bajo, barato, vulgar,رديء,доод зэрэглэлтэй,thấp cấp, thứ cấp, xoàng xĩnh,มีคุณภาพต่ำ, มีมาตรฐานต่ำ,bertingkat rendah, berlevel rendah,низкоуровневый; низкопробный; низкокачественный,低级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저급하다 (저ː그파다) 저급한 (저ː그판) 저급하여 (저ː그파여) 저급해 (저ː그패) 저급하니 (저ː그파니) 저급합니다 (저ː그팜니다)
📚 Từ phái sinh: 저급(低級): 품질이나 수준 등이 낮음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365)