🌟 저급하다 (低級 하다)

Tính từ  

1. 품질이나 수준 등이 낮다.

1. THẤP CẤP, THỨ CẤP, XOÀNG XĨNH: Chất lượng hay trình độ... thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저급한 논리.
    Low logic.
  • 저급한 단계.
    A low-grade step.
  • 저급한 물건.
    Low-grade stuff.
  • 저급한 수준.
    Low level.
  • 저급한 어휘.
    A vulgar vocabulary.
  • 저급한 인물.
    A low character.
  • 저급한 작품.
    Low-grade work.
  • 저급한 행동.
    Low-key behavior.
  • 내용이 저급하다.
    The content is low.
  • 수준이 저급하다.
    The level is low.
  • 품질이 저급하다.
    Quality is low.
  • 그 남자는 저급한 어휘를 사용하면서 갑자기 나에게 욕을 해댔다.
    The man suddenly swore at me, using vulgar vocabulary.
  • 열심히 준비한 작품이 저급한 작품이라는 평가를 받자 너무 속상했다.
    I was so upset when my hard-earned work was considered a low-grade one.
  • 어제는 요즘 인기 많은 영화를 봤는데 참 저급한 내용이더라.
    I watched a popular movie yesterday and it was very low quality.
    요즘은 그렇게 자극적이고 문란한 영화들이 인기가 많은 것 같아.
    I think such provocative and promiscuous movies are popular these days.
Từ trái nghĩa 고급하다(高級하다): 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어나다., 지위나 신분이나 수준이 높다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저급하다 (저ː그파다) 저급한 (저ː그판) 저급하여 (저ː그파여) 저급해 (저ː그패) 저급하니 (저ː그파니) 저급합니다 (저ː그팜니다)
📚 Từ phái sinh: 저급(低級): 품질이나 수준 등이 낮음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81)