🌟 (科)

  Danh từ  

1. 학교나 병원 등에서 학과나 전문 연구 분야를 구분하는 단위.

1. KHOA: Đơn vị phân chia khoa ngành hoặc lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn trong trường học hay bệnh viện v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 .
    Our department.
  • Google translate 같은 .
    Same department.
  • Google translate 다른 .
    Another department.
  • Google translate 대표.
    Representative of the department.
  • Google translate 수석.
    The head of the department.
  • Google translate 나는 이번에 우리 수석을 해 장학금을 받았다.
    I was the head of our department this time and got a scholarship.
  • Google translate 다른 를 선택한 사람보다 우리 를 전공으로 선택한 학생이 세 배나 많았다.
    Three times as many students chose our major as their major than those who chose other majors.
  • Google translate 저의 영문학에 대한 관심은 에서 개설한 특별 과정을 들으며 더욱 커졌습니다.
    My interest in english literature grew with a special course from the department.
  • Google translate 지수는 무슨 이니?
    What is jisoo in?
    Google translate 국어학을 전공한다고 들었어요.
    I heard you major in korean.

과: department; major,か【科】,service, département, U.F.R. (unité de formation et de recherche),especialidad,قسم,тасаг, тэнхим,khoa,แผนก, สาขา, ภาควิชา,jurusan, departemen,отделение; кафедра,专业学科,

2. 학과나 전문 분야 등을 나타내는 말.

2. KHOA: Tên gọi của khoa ngành hoặc lĩnh vực chuyên môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정과.
    With the family.
  • Google translate 국어과.
    Department of korean language.
  • Google translate 마취과.
    Anesthesia.
  • Google translate 방사선과.
    Radiology.
  • Google translate 사회과.
    Department of sociology.
  • Google translate 수학과.
    Mathematics.
  • Google translate 체육과.
    Department of physical education.

3. 생물의 분류 단계의 하나로 목의 아래, 속의 위에 있는 단계.

3. HỌ: Giai đoạn của phân ngành sinh vật, thuộc giai đoạn trên chi, dưới bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고사릿과.
    Gosaritaceae.
  • Google translate 국화과.
    Chrysanthemum.
  • Google translate 난초과.
    Orchid.
  • Google translate 달팽잇과.
    Snails.
  • Google translate 문어과.
    Octopus.
  • Google translate 볏과.
    With the crest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Gọi món (132) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10)