🌟 전진시키다 (前進 시키다)

Động từ  

1. 움직여서 앞으로 나아가게 하다.

1. LÀM CHO TIẾN LÊN, DẪN DẮT: Làm cho dịch chuyển và tiến về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부대를 전진시키다.
    Bring troops forward.
  • Google translate 자동차를 전진시키다.
    Advance a motor vehicle.
  • Google translate 자전거를 전진시키다.
    Drive the bicycle forward.
  • Google translate 행렬을 전진시키다.
    Advance a procession.
  • Google translate 장군은 특공 부대를 전진시켜서 최전방에 배치하였다.
    The general advanced the commandos and deployed them to the front line.
  • Google translate 아버지께서는 마을 사람들의 무리를 이끌어 전진시키며 피난을 도왔다.
    Father helped evacuate, leading the crowds of villagers forward.
  • Google translate 차를 조금 더 전진시켜야 뒤 차사 지나갈 수 있을 것 같은데?
    I think we need to move the car a little further, so we can pass through it in the back.
    Google translate 조금만 더 앞으로 가면 될까?
    Can i just go a little further?

전진시키다: move forward,ぜんしんさせる【前進させる】,faire avancer, faire progresser,hacer marchar, hacer avanzar,يجعله يتقدّم ، يحرّك,давшуулах,làm cho tiến lên, dẫn dắt,สั่งให้เคลื่อนไปข้างหน้า, สั่งให้รุกไปข้างหน้า, สั่งให้บุกไปข้างหน้า,menggerakkan maju,,使前进,

2. 발전된 수준에 도달해 나아가게 하다.

2. LÀM CHO TIẾN BỘ: Làm cho đạt tới trình độ được phát triển và đi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전진시켜 나가다.
    Take forward.
  • Google translate 문명을 전진시키다.
    Promote civilization.
  • Google translate 역사를 전진시키다.
    Advance history.
  • Google translate 학문을 전진시키다.
    Advance learning.
  • Google translate 농경 생활의 시작은 인류의 문명을 한 단계 전진시켰다.
    The beginning of agricultural life took the civilization of mankind a step forward.
  • Google translate 김 박사는 의학 기술을 한 단계 전진시킬 새로운 물질을 발견해 냈다.
    Dr. kim has discovered a new material that will take medical technology to the next level.
  • Google translate 이번 영화의 성공을 어떻게 평가하십니까?
    How do you rate the success of this film?
    Google translate 이러한 성공이 우리 영화 산업을 세계적인 수준으로 전진시킬 것입니다.
    This success will bring our film industry to a world-class level.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전진시키다 (전진시키다)
📚 Từ phái sinh: 전진(前進): 움직여서 앞으로 나아감., 정도나 수준 등이 발전하여 나아감.

💕Start 전진시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13)