🌟 진전시키다 (進展 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진전시키다 (
진ː전시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 진전(進展): 어떤 일이 발전하여 나아감.
🌷 ㅈㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 진전시키다
-
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진전시키다
)
: 어떤 일을 발전하여 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIẾN TRIỂN: Làm cho việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
집중시키다
)
: 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TẬP TRUNG, GÂY CHÚ Ý: Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
좌절시키다
)
: 마음이나 기운을 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
주지시키다
)
: 여러 사람이 골고루 알게 하다.
Động từ
🌏 CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진정시키다
)
: 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
Động từ
🌏 LÀM DỊU, DẸP YÊN: Làm cho không khí ồn ào và lộn xộn lắng xuống. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
전진시키다
)
: 움직여서 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾN LÊN, DẪN DẮT: Làm cho dịch chuyển và tiến về phía trước. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
정지시키다
)
: 움직이고 있던 것을 멈추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG: Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204)