🌟 진전시키다 (進展 시키다)

Động từ  

1. 어떤 일을 발전하여 나아가게 하다.

1. LÀM TIẾN TRIỂN: Làm cho việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일을 진전시키다.
    Move things forward.
  • Google translate 회담을 진전시키다.
    Move the talks forward.
  • Google translate 혼사를 진전시키다.
    Move the marriage forward.
  • Google translate 논의를 진전시키다.
    Advance a discussion.
  • Google translate 연구를 진전시키다.
    Advance research.
  • Google translate 김 과장은 추진력 있게 일을 진전시키는 능력이 뛰어나다.
    Manager kim has excellent ability to move things forward with drive.
  • Google translate 노사 양측은 논의를 진전시켜서 마침내 합의를 이끌어 내었다.
    Both labor and management moved the discussion forward and finally reached an agreement.
  • Google translate 논문은 잘 되어 가니?
    How's the paper going?
    Google translate 아니요. 실험이 실패하여 연구를 진전시키지 못하고 있어요.
    No. the experiment has failed and we're not making progress in our research.

진전시키다: progress; advance,しんてんさせる【進展させる】,faire progresser,avanzar, progresar,يُتقدَّم,урагшлуулах, дэвжээх, хөгжүүлэх,làm tiến triển,ทำให้ก้าวหน้า, ทำให้พัฒนา, ทำให้มีวิวัฒนาการ,memajukan, mengembangkan,продвигать,使进展,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진전시키다 (진ː전시키다)
📚 Từ phái sinh: 진전(進展): 어떤 일이 발전하여 나아감.

💕Start 진전시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204)