🌷 Initial sound: ㅈㅈㅅㅋㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
•
진전시키다
(進展 시키다)
:
어떤 일을 발전하여 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIẾN TRIỂN: Làm cho việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên.
•
집중시키다
(集中 시키다)
:
한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TẬP TRUNG, GÂY CHÚ Ý: Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy.
•
좌절시키다
(挫折 시키다)
:
마음이나 기운을 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.
•
주지시키다
(周知 시키다)
:
여러 사람이 골고루 알게 하다.
Động từ
🌏 CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến.
•
진정시키다
(鎭靜 시키다)
:
시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
Động từ
🌏 LÀM DỊU, DẸP YÊN: Làm cho không khí ồn ào và lộn xộn lắng xuống.
•
전진시키다
(前進 시키다)
:
움직여서 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾN LÊN, DẪN DẮT: Làm cho dịch chuyển và tiến về phía trước.
•
정지시키다
(停止 시키다)
:
움직이고 있던 것을 멈추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG: Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.
• Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28)