🌷 Initial sound: ㅈㅈㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

진전시키다 (進展 시키다) : 어떤 일을 발전하여 나아가게 하다. Động từ
🌏 LÀM TIẾN TRIỂN: Làm cho việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên.

집중시키다 (集中 시키다) : 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다. Động từ
🌏 GÂY TẬP TRUNG, GÂY CHÚ Ý: Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy.

좌절시키다 (挫折 시키다) : 마음이나 기운을 꺾이게 하다. Động từ
🌏 LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.

주지시키다 (周知 시키다) : 여러 사람이 골고루 알게 하다. Động từ
🌏 CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến.

진정시키다 (鎭靜 시키다) : 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다. Động từ
🌏 LÀM DỊU, DẸP YÊN: Làm cho không khí ồn ào và lộn xộn lắng xuống.

전진시키다 (前進 시키다) : 움직여서 앞으로 나아가게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾN LÊN, DẪN DẮT: Làm cho dịch chuyển và tiến về phía trước.

정지시키다 (停止 시키다) : 움직이고 있던 것을 멈추게 하다. Động từ
🌏 LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG: Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.


Sở thích (103) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Mua sắm (99) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47)